Có 2 kết quả:
定額 dìng é ㄉㄧㄥˋ • 定额 dìng é ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed amount
(2) quota
(2) quota
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed amount
(2) quota
(2) quota
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0